--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đuốc tuệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đuốc tuệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đuốc tuệ
Your browser does not support the audio element.
+
Enlightenment of the Buddhist tenets
Lượt xem: 482
Từ vừa tra
+
đuốc tuệ
:
Enlightenment of the Buddhist tenets
+
dún
:
(địa phương) như nhúm
+
gộp
:
Add upGộp mấy món tiền để mua một cái xe máyTo add up several sums of money and buy a moped
+
chốc lát
:
A short whileviệc ấy không thể xong trong chốc látthat piece of work cannot be done in a short while
+
giắm gia giắm giằn
:
xem giắm giẳn (láy)